Từ điển Thiều Chửu
鞶 - bàn
① Cái đai to.

Từ điển Trần Văn Chánh
鞶 - bàn
(văn) Dây đai to.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鞶 - bàn
Cái đai lớn, có bề ngang rộng — Cái túi nhỏ dùng để đựng khăn tay thời xưa.


鞶帶 - bàn đái || 鞶鑑 - bàn giám || 鞶厲 - bàn lệ || 鞶囊 - bàn nang ||